Iker Casillas Fernández, sinh ngày 20 tháng 5 năm 1981 tại Madrid, là một huyền thoại thủ môn người Tây Ban Nha và biểu tượng của Real Madrid. Được công nhận là thủ môn xuất sắc nhất thế giới trong giai đoạn 2008-2012, Casillas đã cùng Real Madrid và đội tuyển Tây Ban Nha giành được vô số danh hiệu lớn, bao gồm Euro 2008, World Cup 2010 và Euro 2012. Sau 30 năm thi đấu chuyên nghiệp, anh chính thức giải nghệ vào năm 2020, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử bóng đá thế giới.
Casillas bắt đầu hành trình bóng đá tại đội hình trẻ của Real Madrid từ mùa giải 1990-91. Ngày 27 tháng 11 năm 1997, ở tuổi 16, anh lần đầu tiên được gọi lên đội hình chính trong trận đối đầu với Rosenborg tại Champions League, tuy nhiên phải đợi đến mùa giải 1998-1999 mới chính thức ra mắt đội một với vai trò thủ môn dự bị cho Bodo Illgner.
Đến mùa tiếp theo, Casillas đã vượt qua Illgner để trở thành sự lựa chọn số một. Năm 2000, anh tạo nên lịch sử khi trở thành thủ môn trẻ nhất từng chơi ở Champions League, giúp Real Madrid đánh bại Valencia 3-0 ở chung kết và lên ngôi vô địch, chỉ bốn ngày sau sinh nhật thứ 19.
Mặc dù từng mất vị trí cho César Sánchez trong mùa giải 2001-02, Casillas đã tìm lại chính mình và thi đấu xuất sắc, giúp Real Madrid giành lại danh hiệu La Liga lần thứ 31 với thành tích chỉ bị thủng lưới 32 bàn thắng trong 36 trận đấu, qua đó giành được giải thưởng cá nhân Zamora Trophy.
Ngày 14 tháng 2 năm 2008, Casillas cùng đội trưởng Raúl González đã ký gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2017, với điều khoản mua lại 113 triệu bảng.
Năm 2015, sau 25 năm gắn bó với Real Madrid, Casillas chuyển đến đầu quân cho FC Porto và tiếp tục sự nghiệp cho đến khi giải nghệ năm 2020.
Casillas ra mắt đội trẻ U-17 quốc gia ở tuổi 16, là cầu thủ trẻ nhất trong đội hình Tây Ban Nha tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới. Hai năm sau, anh tiếp tục giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới và Cúp UEFA Meridian.
Casillas không được sử dụng tại Euro 2000. Anh được chọn vào danh sách đội tuyển Tây Ban Nha tham dự World Cup 2002, ban đầu với vai trò dự bị cho Santiago Cañizares. Tuy nhiên, do chấn thương của Cañizares, Casillas trở thành thủ môn số một và đóng vai trò quan trọng với hai pha cứu thua penalty ở vòng 1/16 trước Cộng hòa Ireland.
Tại Euro 2004, Casillas chỉ để thủng lưới 4 bàn ở vòng sơ loại và giữ sạch lưới trong cả chặng thứ hai.
Ngày 29 tháng 6 năm 2008, Casillas cùng Tây Ban Nha vô địch Euro 2008 sau chiến thắng 1-0 trước Đức ở chung kết. Ngày 11 tháng 6 năm 2010, với tư cách đội trưởng, anh cùng Tây Ban Nha lần đầu tiên vô địch World Cup 2010 với chiến thắng 1-0 trước Hà Lan, nhận được phần thưởng Găng tay vàng.
Ngày 2 tháng 7 năm 2012, anh cùng Tây Ban Nha bảo vệ thành công chức vô địch Euro 2012, đi vào lịch sử với tư cách là đội bóng đầu tiên giành 3 chức vô địch ở 3 giải đấu lớn liên tiếp.
Sau Euro 2016, Casillas chính thức chia tay đội tuyển Tây Ban Nha sau 16 năm gắn bó với tổng cộng 167 trận thi đấu, trở thành cầu thủ ra sân nhiều nhất ở cấp độ đội tuyển quốc gia.
Casillas được biết đến với khả năng phản xạ nhanh nhạy và kỹ thuật bắt bóng xuất sắc. Anh có thể hiện đặc biệt ấn tượng trong các tình huống cứu penalty và những pha cản phá quyết định trong những trận đấu quan trọng.
Điểm mạnh của Casillas nằm ở khả năng đọc trận đấu, sự bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng và khả năng lãnh đạo xuất sắc. Anh luôn thể hiện được sự ổn định trong suốt sự nghiệp dài.
Với tư cách là đội trưởng của cả Real Madrid và đội tuyển Tây Ban Nha, Casillas không chỉ là người gác đền cuối cùng mà còn là trụ cột tinh thần của toàn đội trong những thời khắc quan trọng nhất.
Casillas được đánh giá là một trong những thủ môn xuất sắc nhất lịch sử bóng đá thế giới, có thể sánh ngang với những huyền thoại khác ở vị trí này. Phong độ đỉnh cao của anh trong giai đoạn 2008-2012 được công nhận qua các giải thưởng thủ môn xuất sắc nhất thế giới liên tiếp.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Real Madrid | 1998-2015 | 725 | 0 | N/A |
FC Porto | 2015-2020 | 156 | 0 | N/A |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Champions League | Real Madrid | 2000, 2002 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2001, 2003, 2007, 2008, 2012 | Vô địch |
Euro | Tây Ban Nha | 2008, 2012 | Vô địch |
World Cup | Tây Ban Nha | 2010 | Vô địch |
Thông tin về sở thích cá nhân của Casillas ngoài bóng đá không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Casillas không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Casillas không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ của Casillas với truyền thông không được đề cập chi tiết trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Iker Iker |
Ngày sinh | 25/07/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 190 cm |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Villarreal II, Villarreal, Andorra |
Hợp đồng đến | 28/03/2021 |
Số áo | 12 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020-2021 | Villarreal | Europa League | Winner |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Villarreal | VĐQG Tây Ban Nha | 31 | - | - | - | - |
2024-2025 | Villarreal | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 31 | - | - | - | - |
2024 | Andorra | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Villarreal | Giao Hữu CLB | 31 | - | - | - | - |
2023-2024 | Villarreal II | Hạng Hai Tây Ban Nha | 1 | - | - | - | - |
2023-2024 | Villarreal | VĐQG Tây Ban Nha | 31 | - | - | - | - |