Niklas Süle - sinh ngày 03 tháng 9 năm 1995, là trung vệ người Đức hiện đang thi đấu cho Borussia Dortmund và Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức. Cầu thủ này nổi bật với sự nghiệp thành công tại Bayern Munich từ 2017-2022, nơi anh giành được nhiều danh hiệu lớn bao gồm UEFA Champions League 2019-20, 4 lần vô địch Bundesliga và FIFA Club World Cup. Süle cũng đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển Đức, giành huy chương bạc Olympic 2016 và vô địch FIFA Confederations Cup 2017.
Niklas Süle bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp của mình tại Rot-Weiß Walldorf, nơi anh được đào tạo bài bản những kỹ năng cơ bản.
Sau đó, Süle chuyển đến Eintracht Frankfurt và thi đấu tại đây cho đến cuối mùa giải 2008-09, tiếp tục phát triển kỹ năng trong hệ thống đào tạo trẻ.
Chỉ sau một thời gian ngắn, anh chuyển đến SV Darmstadt 98 nhưng chỉ ở lại nửa năm trước khi tìm kiếm cơ hội mới.
Süle ký hợp đồng với 1899 Hoffenheim và đây là nơi anh có trận ra mắt chuyên nghiệp. Vào ngày 11 tháng 5 năm 2013, Süle đã có trận debut tại Bundesliga trong trận đấu với Hamburger SV. Tại Hoffenheim, anh đã có những màn trình diễn ấn tượng và được vinh danh trong Bundesliga Team of the Season 2016-17.
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2017, FC Bayern München chính thức tuyên bố đã ký hợp đồng 5 năm với Süle với mức phí 20 triệu euro, và anh gia nhập đội bóng vào mùa hè 2017. Tại Bayern, Süle đã giành được:
- Bundesliga: 2017–18, 2018–19, 2019–20, 2020–21
- DFB-Pokal: 2018–19, 2019–20
- DFL-Supercup: 2017, 2018, 2020, 2021
- UEFA Champions League: 2019–20
- UEFA Super Cup: 2020
- FIFA Club World Cup: 2020
Hiện tại, Süle đang thi đấu cho Borussia Dortmund, tiếp tục sự nghiệp tại Bundesliga.
Süle đã thi đấu cho đội tuyển U23 Đức và giành được huy chương bạc tại Summer Olympic Games 2016, một thành tích đáng tự hào trong sự nghiệp trẻ.
Tại cấp độ đội tuyển senior, Süle đã khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức và có những đóng góp quan trọng. Anh đã giành được FIFA Confederations Cup 2017 cùng đội tuyển. Tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023, các thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng cho đội tuyển đã được ghi nhận.
Niklas Süle là một trung vệ có thể hình cao lớn, mạnh mẽ với khả năng đánh đầu xuất sắc. Anh sở hữu tốc độ tốt cho một cầu thủ ở vị trí trung vệ và có kỹ thuật chuyền bóng chính xác từ hàng phòng ngự.
Điểm mạnh: - Khả năng đọc game tốt và đánh chặn hiệu quả - Sức mạnh thể chất và khả năng tranh chấp trên không - Kỹ thuật chuyền bóng dài chính xác - Tốc độ tốt cho một trung vệ
Điểm yếu: - Đôi khi thiếu tập trung trong những tình huống then chốt - Cần cải thiện khả năng lãnh đạo trên sân
Süle thường được triển khai ở vị trí trung vệ phải trong sơ đồ 4 hậu vệ hoặc có thể chơi trung vệ giữa. Anh có khả năng tham gia tấn công từ các tình huống cố định và đóng vai trò quan trọng trong việc khởi tạo các đợt tấn công từ hàng phòng ngự.
Süle có phong cách thi đấu tương tự như những trung vệ hiện đại với khả năng kết hợp giữa sức mạnh thể chất và kỹ thuật tốt. Anh được so sánh với các trung vệ hàng đầu Bundesliga về khả năng đa năng và ổn định trong màn trình diễn.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1899 Hoffenheim | 2013-2017 | - | - | - |
Bayern Munich | 2017-2022 | - | - | - |
Borussia Dortmund | 2022-hiện tại | - | - | - |
Thống kê chi tiết tính đến 5 tháng 2 năm 2022
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Bayern Munich | 2017–18, 2018–19, 2019–20, 2020–21 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern Munich | 2018–19, 2019–20 | Vô địch |
DFL-Supercup | Bayern Munich | 2017, 2018, 2020, 2021 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern Munich | 2019–20 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern Munich | 2020 | Vô địch |
Summer Olympic Games | U23 Đức | 2016 | Huy chương Bạc |
FIFA Confederations Cup | Đội tuyển Đức | 2017 | Vô địch |
Süle đã trở thành một trong những trung vệ trẻ tuổi thành công nhất của bóng đá Đức, với việc giành được nhiều danh hiệu quan trọng ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Thông tin về sở thích cá nhân của Niklas Süle ngoài bóng đá chưa được tiết lộ chi tiết trong các nguồn thông tin hiện có.
Süle tham gia vào các hoạt động cộng đồng thông qua các chương trình của câu lạc bộ, tuy nhiên thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện cá nhân chưa được công bố rộng rãi.
Hiện tại chưa có thông tin chi tiết về các hoạt động kinh doanh hay đầu tư của Süle bên ngoài sự nghiệp bóng đá.
Süle được biết đến là một cầu thủ khá kín tiếng và ít xuất hiện trên các phương tiện truyền thông xã hội. Anh tập trung chủ yếu vào sự nghiệp thi đấu và duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
Tên đầy đủ | Niklas Süle |
Ngày sinh | 03/09/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 195 cm |
Cân Nặng | 97 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Borussia Dortmund |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2016 | Germany U23 | Olympic Nam | Runner-up |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | FC Bayern München | Borussia Dortmund | Free Transfer | 0 € |
01/07/2017 | TSG Hoffenheim | FC Bayern München | Transfer | 20,000,000 € |
01/07/2013 | Hoffenheim II | TSG Hoffenheim | Transfer | 0 € |
01/07/2012 | Hoffenheim U19 | Hoffenheim II | Transfer | 0 € |
01/07/2011 | - | Hoffenheim U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 25 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | 25 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | - | - | - | - | 1 |
2024 | Borussia Dortmund | Giao Hữu CLB | 25 | - | - | - | - |
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 25 | - | - | - | - |
2023-2024 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | 25 | - | - | - | - |