Salih Özcan, sinh ngày 11 tháng 1 năm 1998, là tiền vệ người Đức gốc Thổ Nhĩ Kỳ hiện đang khoác áo Borussia Dortmund tại Bundesliga. Mặc dù sinh ra tại Đức, Özcan đã lựa chọn thi đấu cho đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ, thể hiện sự đa dạng văn hóa trong bóng đá hiện đại.
Salih Özcan hiện đang thi đấu cho Borussia Dortmund tại giải Bundesliga của Đức. Anh đã gia nhập câu lạc bộ này và đóng vai trò quan trọng trong đội hình với vị trí tiền vệ.
Mặc dù sinh ra tại Đức, Özcan đã quyết định khoác áo đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ, thể hiện nguồn gốc văn hóa của gia đình mình.
Với vị trí tiền vệ, Özcan được kỳ vọng sẽ thể hiện những kỹ năng đặc trưng của vị trí này trong việc kiểm soát nhịp độ trận đấu và kết nối các tuyến.
Thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của Özcan chưa được cung cấp đầy đủ từ nguồn thông tin hiện có.
Özcan đảm nhận vai trò tiền vệ tại Borussia Dortmund, góp phần vào lối chơi tổng thể của đội.
Thông tin so sánh với các tiền vệ khác chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Özcan chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về kỷ lục cá nhân của Özcan chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Việc gia nhập Borussia Dortmund và lựa chọn thi đấu cho đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ là những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Özcan.
Thông tin về sở thích cá nhân của Özcan ngoài bóng đá chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Özcan chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Özcan chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về mối quan hệ của Özcan với truyền thông chưa được cung cấp từ nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Salih Özcan |
Ngày sinh | 11/01/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Borussia Dortmund, Turkey |
Hợp đồng đến | 28/01/2025 |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021 | Germany U21 | U21 Châu Âu | Winner |
2019 | Germany U21 | U21 Châu Âu | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28/01/2025 | VfL Wolfsburg | Borussia Dortmund | End of loan | 0 € |
28/08/2024 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | Loan | 0 € |
01/07/2022 | FC Köln | Borussia Dortmund | Transfer | 5,000,000 € |
30/06/2020 | Holstein Kiel | FC Köln | End of loan | 0 € |
23/08/2019 | FC Köln | Holstein Kiel | Loan | 0 € |
01/07/2016 | Köln II | FC Köln | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Borussia Dortmund | C1 Châu Âu | 6 | - | - | - | - |
2024-2025 | VfL Wolfsburg | Cúp Đức | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | 6 | - | - | - | - |
2024-2025 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | - | - | - | - | - |
2024-2025 | VfL Wolfsburg | VĐQG Đức | 8 | - | - | - | - |
2024 | Turkey | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |