Sergio Canales Madrazo là một tiền vệ tài năng người Tây Ban Nha, sinh ngày 16 tháng 2 năm 1991 tại Santander, Cantabria. Hiện tại, anh đang thi đấu cho Monterrey. Trong sự nghiệp của mình, Canales đã từng khoác áo những đội bóng lớn như Real Madrid và Valencia. Anh đã đạt được những thành tích đáng chú ý như vô địch Copa del Rey 2010-11 cùng Real Madrid và UEFA Nations League 2022-23 cùng đội tuyển Tây Ban Nha.
Canales là sản phẩm của lò đào tạo trẻ Racing de Santander, trước khi được Deportivo de La Coruña ký hợp đồng. Ngày 18 tháng 9 năm 2008, anh có trận ra mắt đội một của Racing. Khoảng hai tuần sau đó, anh bắt đầu thi đấu chính thức tại giải La Liga.
Ngày 12 tháng 2 năm 2010, Real Madrid chính thức thông báo đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng Sergio Canales từ Racing Club Santander với mức phí 4,5 triệu euro. Hợp đồng có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2010 và kéo dài trong sáu mùa giải.
Ngày 4 tháng 8 năm 2010, Canales có trận ra mắt cho Real Madrid và ghi bàn trong chiến thắng 3-2 trước Club América. Trận đấu La Liga đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 29 tháng 8, trong trận hòa 0-0 với RCD Mallorca. Huyền thoại Francisco Gento từng bày tỏ mong muốn Canales sẽ giành được nhiều danh hiệu cùng Real Madrid.
Ngày 29 tháng 7 năm 2011, Valencia chính thức chiêu mộ Canales theo dạng cho mượn với phí 2 triệu euro (1 triệu euro mỗi mùa). Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới vào ngày 1 tháng 10 trong trận thắng Granada CF trên sân nhà.
Canales đã có cơ hội khoác áo đội tuyển Tây Ban Nha và tham gia các giải đấu quốc tế quan trọng. Thông tin được cập nhật đến ngày 18 tháng 6 năm 2022 cho thấy anh vẫn là một phần quan trọng trong đội hình quốc gia.
Canales sở hữu kỹ thuật cá nhân tinh tế và khả năng kiểm soát bóng xuất sắc, đặc trưng của những tiền vệ được đào tạo bài bản từ lò La Liga.
Điểm mạnh của Canales nằm ở khả năng chuyền bóng chính xác và tầm nhìn chiến thuật tốt. Anh có thể thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí trong tuyến giữa.
Với vị trí tiền vệ, Canales thường đảm nhận vai trò kết nối giữa tuyến giữa và tấn công, tạo ra những đường chuyền then chốt cho đồng đội.
Canales được đánh giá là một trong những tiền vệ kỹ thuật của thế hệ mình, với phong cách thi đấu đặc trưng của bóng đá Tây Ban Nha.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Racing Santander | 2008-2010 | - | - | - |
Real Madrid | 2010-2011 | - | 1 | - |
Valencia | 2011-2012 | - | 1 | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Copa del Rey | Real Madrid | 2010-11 | Vô địch |
UEFA Nations League | Tây Ban Nha | 2022-23 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Canales chưa được cung cấp chi tiết trong nguồn tài liệu hiện có.
Canales đã thiết lập những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp, bao gồm việc ra mắt La Liga ở tuổi trẻ và gia nhập một trong những câu lạc bộ lớn nhất thế giới.
Thông tin về sở thích cá nhân của Canales ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và đóng góp xã hội của Canales chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của cầu thủ chưa được cung cấp.
Canales đã có những cuộc phỏng vấn và được truyền thông quan tâm, đặc biệt khi gia nhập Real Madrid và nhận được sự kỳ vọng từ huyền thoại Francisco Gento.
Tên đầy đủ | Sergio Canales Madrazo |
Ngày sinh | 16/02/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Monterrey |
Giá trị chuyển nhượng | 10,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2021-2022 | Real Betis | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24/07/2023 | Real Betis | Monterrey | Transfer | 10,000,000 € |
03/07/2018 | Real Sociedad | Real Betis | Free Transfer | 0 € |
31/01/2014 | Valencia | Real Sociedad | Transfer | 3,500,000 € |
19/07/2012 | Real Madrid | Valencia | Transfer | 7,500,000 € |
30/06/2012 | Valencia | Real Madrid | End of loan | 0 € |
05/08/2011 | Real Madrid | Valencia | Loan | 2,000,000 € |
01/07/2010 | Racing Santander | Real Madrid | Transfer | 6,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Monterrey | C1 Bắc Trung Mỹ | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Monterrey | VĐQG Mexico | - | 17 | 12 | - | 4 |
2024 | Monterrey | Giao Hữu CLB | 10 | - | - | - | - |
2024 | Monterrey | Leagues Cup | 10 | - | - | - | - |
2024 | Monterrey | C1 Bắc Trung Mỹ | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Monterrey | VĐQG Mexico | 10 | - | - | - | - |