Eugen-Salomon-Straße 1
1. FSV Mainz 05 là một câu lạc bộ thể thao đa môn của Đức được thành lập vào năm 1905, có trụ sở tại Mainz, Rhineland-Palatinate. Câu lạc bộ hiện thi đấu tại Bundesliga - giải đấu cao nhất của hệ thống bóng đá Đức và được thăng hạng gần nhất trước mùa giải 2009-10. Ngoài bóng đá, Mainz 05 còn phát triển các môn thể thao khác như bóng ném và bóng bàn. Câu lạc bộ từng đạt được nhiều thành tích đáng chú ý như vô địch giải nghiệp dư năm 1982, giải fair play FIFA 2005 và lọt vào bán kết Cúp quốc gia Đức năm 2009.
Fußball- und Sportverein Mainz 05 e. V., thường được gọi tắt là 1. FSV Mainz 05, Mainz 05 hoặc đơn giản là Mainz, là một câu lạc bộ thể thao đa môn của Đức được thành lập vào năm 1905. Câu lạc bộ có trụ sở tại Mainz, thuộc bang Rhineland-Palatinate và hiện đang thi đấu tại Bundesliga - giải đấu cao nhất của hệ thống bóng đá Đức.
Câu lạc bộ gần đây nhất đã được thăng hạng lên Bundesliga trước mùa giải 2009-10. Trong những năm gần đây, Mainz 05 đã có những bước tiến đáng kể khi lọt vào bán kết Cúp quốc gia Đức năm 2009, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử câu lạc bộ.
Giai đoạn từ những năm 1920 đến 1930 là thời kỳ câu lạc bộ bắt đầu khẳng định tên tuổi với việc giành chức vô địch Bezirksliga Rheinhessen-Saar năm 1927 và liên tiếp vô địch Bezirksliga Main-Hessen (Hessen group) trong hai năm 1932 và 1933.
Sau những thăng trầm, Mainz 05 đã có giai đoạn phục hồi mạnh mẽ từ những năm 1970-1980. Câu lạc bộ giành chức vô địch Regionalliga Südwest năm 1973, tiếp theo là vô địch Amateurliga Südwest năm 1978 và đạt đỉnh cao với chức vô địch giải nghiệp dư năm 1982.
Trong giai đoạn hiện đại, Mainz 05 tiếp tục phát triển với nhiều thành tích ấn tượng. Câu lạc bộ đã nhiều lần vô địch Oberliga Südwest (1981, 1988, 1990, 2003, 2008) và đặc biệt được FIFA trao giải fair play năm 2005. Đỉnh cao là việc lọt vào bán kết Cúp quốc gia Đức năm 2009 và giành chức vô địch giải U19 Đức cùng năm.
Mainz 05 sở hữu bộ sưu tập danh hiệu phong phú trong các giải đấu quốc nội. Câu lạc bộ từng vô địch giải nghiệp dư năm 1982 và lọt vào bán kết Cúp quốc gia Đức năm 2009. Ở các giải đấu cấp thấp hơn, đội bóng đã giành nhiều chức vô địch như Kreisliga Hessen (1921), Bezirksliga Rheinhessen-Saar (1927), Bezirksliga Main-Hessen (1932, 1933), Regionalliga Südwest (1973), Oberliga Südwest (1981, 1988, 1990, 2003, 2008) và Amateurliga Südwest (1978). Ngoài ra, Mainz 05 còn thống trị Cúp Tây Bắc với 7 lần vô địch (1980, 1982, 1986, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005) và giành chức vô địch giải U19 Đức năm 2009.
Mặc dù chưa có thành tích nổi bật tại các giải đấu châu Âu, Mainz 05 đã được FIFA ghi nhận với giải fair play năm 2005, thể hiện tinh thần thể thao cao đẹp của câu lạc bộ trên đấu trường quốc tế.
Thông tin chi tiết về logo và lịch sử thay đổi logo của Mainz 05 không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về màu áo truyền thống của Mainz 05 không được đề cập cụ thể trong tài liệu nguồn.
Thông tin về bài hát truyền thống của câu lạc bộ không có trong tài liệu nguồn được cung cấp.
Eintracht Frankfurt là một trong hai đối thủ địa phương chính của Mainz 05. Cuộc đối đầu giữa hai câu lạc bộ này luôn thu hút sự chú ý đặc biệt từ người hâm mộ bóng đá Đức.
1. FC Kaiserslautern là đối thủ địa phương chính thứ hai của Mainz 05. Những trận derby giữa hai đội này luôn diễn ra với cường độ cao và mang tính chất đặc biệt trong bóng đá khu vực.
Thông tin chi tiết về các nhà tài trợ hiện tại của Mainz 05 không được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Mainz 05 có biệt danh là "Die Nullfünfer", thể hiện sự gắn kết đặc biệt với con số 05 trong tên gọi của câu lạc bộ.
Thông tin về cơ cấu sở hữu và tình hình tài chính của câu lạc bộ không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Die Nullfünfer thi đấu trên sân Stadion am Bruchweg, được xây dựng vào năm 1928 và đã trải qua nhiều lần cải tạo để nâng sức chứa lên 20.300 khán giả. Sức chứa trung bình của sân khi câu lạc bộ thi đấu ở giải hạng hai là 15.000 người. Mặc dù từng bị xuống hạng, câu lạc bộ vẫn có kế hoạch xây dựng sân mới với tên gọi Coface Arena, dự kiến khởi công năm 2009 với sức chứa 33.000 khán giả và sẽ sẵn sàng phục vụ từ mùa giải 2009-10.
Giải đấu | Hạng | Trận | T-H-B | Điểm |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | #6 | 33 | 14-9-10 | 51 |
Bundesliga | #13 | 34 | 7-14-13 | 35 |