Estádio Alfredo Jaconi
Esporte Clube Juventude là một câu lạc bộ bóng đá có truyền thống lâu đời tại Brazil, được thành lập vào năm 1913 tại thành phố Caxias do Sul, bang Rio Grande do Sul. Câu lạc bộ sở hữu sân vận động Estádio Alfredo Jaconi với sức chứa 23.519 người và hiện tại thi đấu tại các giải đấu quốc gia Brazil. Trong lịch sử hơn một thế kỷ, Juventude đã gặt hái được nhiều thành tích đáng tự hào như vô địch Copa do Brasil năm 1999, vô địch Série B năm 1994 và từng tham dự Copa Libertadores. Đội bóng này được biết đến với biệt danh Juventude và có mối thù truyền kiếp với Caxias trong trận derby Ca-Ju nổi tiếng.
Esporte Clube Juventude là một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất tại khu vực Rio Grande do Sul, Brazil. Được thành lập bởi 35 thanh niên chơi bóng đến từ Caxias do Sul, hầu hết là hậu duệ của những người nhập cư Ý, câu lạc bộ đã trở thành một phần quan trọng trong cộng đồng bóng đá địa phương. Juventude đã thi đấu nhiều lần ở Série A và có lịch sử thi đấu phong phú tại các giải đấu quốc gia Brazil.
Câu lạc bộ đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử thi đấu. Năm 2013, Juventude hoàn thành Série D với vị trí thứ 2 và thăng hạng lên Série C cho mùa giải 2014. Đến năm 2017, câu lạc bộ đã thi đấu tại Série B, tiếp tục hành trình phấn đấu trở lại với những giải đấu cao nhất của bóng đá Brazil.
Juventude được thành lập vào ngày 29 tháng 6 năm 1913 với sự tham gia của 35 thanh niên chơi bóng đá tại Caxias do Sul. Antônio Chiaradia Neto được chọn làm chủ tịch đầu tiên của câu lạc bộ. Trận đấu đầu tiên diễn ra vào ngày 20 tháng 7 năm 1913 với đối thủ là Serrano đến từ thành phố Carlos Barbosa, Rio Grande do Sul, kết thúc với chiến thắng 4-0 nghiêng về Juventude. Chuỗi bất bại ấn tượng của đội bóng kéo dài đến 23 trận trước khi bị chấm dứt vào ngày 8 tháng 3 năm 1915 khi thua CLB Fußball với tỷ số 1-4.
Năm 1919, Juventude chính thức gia nhập hiệp hội bóng đá bang Rio Grande do Sul, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển. Năm 1920, câu lạc bộ chuyển sang hoạt động chuyên nghiệp sau khi ký hợp đồng với một số cầu thủ người Uruguay. Giai đoạn đỉnh cao của Juventude bắt đầu từ những năm 1990 khi câu lạc bộ ký kết hợp tác với Parmalat vào ngày 25 tháng 5 năm 1993, mang lại nhiều đầu tư hơn cho đội bóng.
Sau những thành công lớn vào cuối thập niên 1990 và đầu những năm 2000, Juventude đã trải qua giai đoạn khó khăn khi phải thi đấu ở các giải đấu hạng thấp hơn. Câu lạc bộ đã rơi xuống tận Série D nhưng vẫn kiên trì phấn đấu để trở lại với những giải đấu cao hơn.
Năm 2013 đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Juventude hoàn thành Série D với vị trí thứ 2 và giành quyền thăng hạng lên Série C cho mùa giải 2014. Đến năm 2017, câu lạc bộ đã thi đấu tại Série B, tiếp tục hành trình trở lại với những vị trí xứng đáng trong hệ thống bóng đá Brazil.
Juventude đã gặt hái được những thành tích đáng tự hào trong các giải đấu quốc gia Brazil. Danh hiệu quan trọng nhất của câu lạc bộ là chức vô địch Copa do Brasil năm 1999, giành được vào ngày 27 tháng 6. Ngoài ra, Juventude cũng đã vô địch Campeonato Brasileiro Série B (giải hạng hai) vào ngày 4 tháng 12 năm 1994, đây là danh hiệu quốc gia đầu tiên mà câu lạc bộ giành được và giúp đội thăng hạng lên giải hạng nhất. Ở cấp độ bang, câu lạc bộ đã vô địch Campeonato Gaúcho năm 1998 mà không thua một trận nào.
Nhờ chức vô địch Copa do Brasil năm 1999, Juventude đã giành quyền tham dự Copa Libertadores năm 2000. Đây là lần đầu tiên và duy nhất câu lạc bộ tham gia giải đấu danh giá nhất Nam Mỹ, tuy nhiên đội bóng đã bị loại ngay từ giai đoạn đầu tiên.
Thông tin chi tiết về logo của Juventude không được cung cấp trong tài liệu nguồn, tuy nhiên câu lạc bộ mang tên Esporte Clube Juventude và thường được gọi tắt là Juventude.
Thông tin về màu áo truyền thống của Juventude không được đề cập chi tiết trong tài liệu nguồn được cung cấp.
Thông tin về bài hát truyền thống của câu lạc bộ không có trong tài liệu nguồn được cung cấp.
Đối thủ lớn nhất của Juventude là Caxias. Trận đấu đầu tiên giữa hai đội diễn ra vào ngày 11 tháng 12 năm 1975, kết thúc với chiến thắng 1-0 nghiêng về Juventude. Bàn thắng duy nhất được ghi bởi Da Silva. Trận đấu này được gọi là trận derby Ca-Ju, một trong những cuộc đối đầu được chờ đợi nhất trong bóng đá địa phương.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 1993, Juventude đã ký kết hợp tác với Parmalat, mang lại nhiều đầu tư hơn cho câu lạc bộ và đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn thành công của đội bóng.
Câu lạc bộ thường được gọi tắt là Juventude, xuất phát từ tên chính thức Esporte Clube Juventude.
Thông tin chi tiết về cơ cấu sở hữu và tình hình tài chính của câu lạc bộ không được đề cập trong tài liệu nguồn.
Juventude được thành lập bởi cộng đồng những thanh niên là hậu duệ của người nhập cư Ý tại Caxias do Sul, tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng cho câu lạc bộ. Đây là một trong những câu lạc bộ bóng đá đầu tiên trong cộng đồng này, mang đậm dấu ấn của truyền thống nhập cư Ý tại Rio Grande do Sul.
Sân vận động của Juventude là Estádio Alfredo Jaconi, được khánh thành vào năm 1975 với sức chứa tối đa 23.519 người. Đây là ngôi nhà của câu lạc bộ và là nơi diễn ra các trận đấu quan trọng trong lịch sử Juventude.
Mùa giải | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
2024 | Gaucho 1 | 🏆 Runner-up |
2023 | Serie B | 🏆 Runner-up |
Giải đấu | Hạng | Trận | T-H-B | Điểm |
---|